Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ẩn nấp
[ẩn nấp]
|
to take cover/shelter; to hide; to shelter; to lurk
To take advantage of the terrain and take cover; to take cover in the accidents of the terrain
The boy was hiding behind the refrigerator